Characters remaining: 500/500
Translation

sào huyệt

Academic
Friendly

Từ "sào huyệt" trong tiếng Việt có nghĩamột nơi trú ẩn, thường nơi mật của những người làm việc xấu, như tội phạm hoặc băng nhóm. Từ này thường mang ý nghĩa tiêu cực, chỉ những nơi không hợp pháp hoặc không an toàn.

Định nghĩa:
  • Sào huyệt: Nơi ở, trú ẩn của bọn lưu manh, tội phạm hoặc những người hoạt động bất hợp pháp.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:
    • "Bọn tội phạm đã bị bắt khi đangtrong sào huyệt của chúng."
  2. Câu phức tạp:
    • "Cảnh sát đã phát hiện ra sào huyệt của bọn buôn ma túy sau nhiều tháng điều tra."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn nói hoặc văn viết, "sào huyệt" có thể được dùng để chỉ những nơi ẩn náu không chỉ của tội phạm còn của những người đang lén lút thực hiện hành vi sai trái. dụ:
    • "Sau khi bị phát hiện, hắn đã nhanh chóng tìm đến sào huyệt của mình để trốn tránh."
Biến thể của từ:
  • "Sào huyệt" thường không nhiều biến thể nhưng có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ, dụ: "sào huyệt tội phạm", "sào huyệt của bọn cướp".
Các từ gần giống:
  • Hang ổ: Cũng chỉ nơi trú ẩn của tội phạm, nhưng phần ít nghiêm trọng hơn.
  • Nơi ẩn náu: Chỉ một nơi ai đó trốn tránh, không nhất thiết phải liên quan đến tội phạm.
Từ đồng nghĩa:
  • Lỗ hổng: Thường chỉ những nơi có thể trốn tránh nhưng mang nghĩa rộng hơn.
  • Căn cứ: Thường dùng để chỉ nơi một nhóm người hoạt động, có thể tội phạm hoặc quân đội.
Lưu ý:
  • "Sào huyệt" thường mang nghĩa tiêu cực nên cần tránh sử dụng trong ngữ cảnh tích cực.
Kết luận:

"Sào huyệt" một từ ngữ thú vị trong tiếng Việt, thường được sử dụng khi nói về những hoạt động không hợp pháp hoặc những nơi mật.

  1. d. Nh. Hang ổ : Sào huyệt của bọn lưu manh.

Comments and discussion on the word "sào huyệt"